Tag: từ vựng tiếng Anh môi trường
-
Vocabulary of Resources lesson
Resources English Vietnamese Types of resources Các loại tài nguyên Living environment Yếu tố môi trường sống Nonliving environment Yếu tố môi trường không sống to meet our needs and wants Đáp ứng nhu cầu của con người Difine (v) Định nghĩa All form of life Tất cả các sinh vật Survival sự sinh…
-
Từ vựng hữu ích bài học environment and ecology – Tiếng Anh môi trường
Environment and Ecology English Vietnamese The term environment cụm từ môi trường indicate ngụ ý (động từ): động từ này hay được sử dụng cho định nghĩa The surroundings of những gì bao quanh Individual organism Cá thể (cụm từ này ý nói một cá thể riêng biệt như 1 sinh vật) A community…