English |
Vietnamese |
Types of resources |
Các loại tài nguyên |
Living environment |
Yếu tố môi trường sống |
Nonliving environment |
Yếu tố môi trường không sống |
to meet our needs and wants |
Đáp ứng nhu cầu của con người |
Difine (v) |
Định nghĩa |
All form of life |
Tất cả các sinh vật |
Survival |
sự sinh sống |
solar energy |
Năng lượng mặt trời |
Fresh air |
Không khí trong lành |
Fresh surface water |
Nước mặt sạch |
fertile soil |
Đất đai màu mỡ |
Wild edible plants |
Rau dại |
available for use |
Sẵn có để sử dụng |
petrolium (oil) |
Dầu mỏ |
iron |
sắt |
grpundwater |
Nước ngầm |
modern crop |
Cây trồng hiện đại |
supply |
nguồn cung cấp |
limiited |
hạn chế |
effort and technological ingenuity |
Sự sáng tạo kỹ thuật và hỗ trợ |
Mysterious fluid |
Chất lỏng huyền bí |
To learn how to find, extract and refine |
Học cách tìm kiếm, khai thác và lọc |
gasoline |
Xăng dầu |
heating oil |
Dầu đốt |
product |
Sản phẩm |
affordable price |
Giá cả hợp lý |
Scale |
Phạm vị |
Classify = divide into |
Phân loại |
renewable resource |
Tài nguyên tái tạo |
Nonrenewable resource |
Tài nguyên không tái tạo |
Potentially renewable |
Tài nguyên tái tạo tiềm năng |
Exhaustible |
Cạn kiệt |
exist |
Tồn tại |
fixed quantity |
Trữ lượng nhất định |
The Earth’s crust |
Lớp vở trái đât |
energy resource |
Tài nguyên năng lượng |
natural gas |
Khí thiên nhiên |
coal |
Than đá |
geothermal |
Địa nhiệt |
metallic mineral resource |
Tài nguyên khoáng sản kim loại |
Nonmetallic mineral resource |
Tài nguyên khoáng sản phi kim |
convert(v) |
Chuyển đổi |
raw material |
Vật chất (tài nguyên) thô |
everyday item |
Vật dụng hàng ngày |
discard |
Thải bỏ |
reuse |
Tái sử dụng |
recycle |
Tái chế |
reproduce |
Tái sản xuất |
transort |
vận chuyển |
remaining deposit |
phần tài nguyên còn lại |
worth |
Có giá trị |
choise |
Sự lựa chọn |
waste less |
Thải ít hơn |
substitute |
Thay thế |
Do without |
Không làm gì |
wait millions of years for more to be produced |
Chờ đợi hàng triệu năm để tái tạo |
copper, aluminium |
Đồng và nhôm |
extend |
Mở rộng |
collect |
Thu gom |
reprocess |
Tái sản xuất |
aluminium can |
Lon nhôm |
melt |
Nấu chảy |
beverage can |
Non đồ uống |
glass bottle |
Chai thủy tinh |
crush |
Nghiền |
over and over in the same form |
Tái sử dụng nhiều lần |
burn |
Đốt cháy |
Leave a Reply