SC/WG |
ISO |
Tư liệu |
Giai đoạn |
SC1 |
14001 |
Cụ thể hoá Hệ thống quản lý môi trường |
DIS |
|
14004 |
Hớng dẫn chung – Hệ thống quản lý môi trường |
DIS |
|
14002 |
Hướng dẫn Hệ thống quản lý môi trờng cho XN vừa, nhỏ |
NP |
SC2 |
14010 |
Hớng dẫn Kiểm toán môi trường – Những nguyên tắc chung |
DIS |
|
14011.3 |
Hướng dẫn Kiểm toán môi trường – Thủ tục KT, Phần I: Kiểm toán Xí nghiệp vừa và nhỏ |
DIS |
|
14011.2 |
… Phần II: Kiểm toán sự tuân thủ |
NP |
|
14011.3 |
… Phần III: Kiểm toán báo cáo môi trường |
NP |
|
14012 |
Hướng dẫn Kiểm toán môi trường – Chỉ tiêu trình độ đối với kiểm toán viên |
DIS |
|
14013 |
… – Quản lý các chương trình kiểm toán hệ thống môi trường |
NP |
|
14014 |
Hướng dẫn tổng quan môi trường ban đầu |
WD |
|
14015 |
Hướng dẫn đánh giá địa điểm môi trờng |
NP |
SC3 |
14020 |
Các nguyên tắc cơ bản đối với cấp nhãn hiệu môi trường |
WD |
|
14021 |
Cấp nhãn hiệu môi trường – Khiếu nại môi trờng tự tuyên bố – Thuật ngữ, định nghĩa |
CD |
|
14022 |
Các ký hiệu cấp nhãn hiệu môi trường (Kiểu II) |
WD |
|
14023 |
Cấp nhãn hiệu môi trường – kiểm định và các phương pháp uỷ quyền |
NP |
|
14024 |
Cấp nhãn hiệu môi trường – nguyên tắc chỉ đạo, thực tế, chỉ tiêu cho các chơng trình cấp chứng chỉ – hướng dẫn thủ tục |
CD |
SC4 |
14031 |
Đánh giá hoạt động môi trường |
WD |
|
14032 |
Các chỉ thị hoạt động môi trường công nghiệp cụ thể |
NP |
SC5 |
14040 |
Đánh giá chu trình sống – Nguyên tắc chung và thực tế |
CD |
|
14041 |
Đánh giá chu trình sống – Phân tích thống kê chu trình sống |
WD |
|
14042 |
Đánh giá chu trình sống – Đánh giá tác động chu trình sống |
WD |
|
14043 |
Đánh giá chu trình sống – Đánh giá cải thiện chu trình sống |
NP |
SC6 |
14050 |
Quản lý môi trường – thuật ngữ và định nghĩa |
WD |
WG(*) |
14060 |
Hướng dẫn đối với việc đa các khía cạnh môi trường vào tiêu chuẩn sản phẩm |
DIS |